Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chọc tức
[chọc tức]
|
to annoy; to rouse; to infuriate; to irritate; to provoke; to anger; to rub somebody up the wrong way; to stir somebody's bile; to get on somebody's nerves